[Chẩn Đoán Hình Ảnh] - Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con người

Posted by Vinh Nguyen on Thứ Năm, tháng 7 10, 2014 with No comments

    Các bộ phận cơ thể bên ngoài:
    Đầu:
    1. 머리 (고개): đầu
    2. 머리카락 (머리털두발머릿결전모): tóc
    3. 얼굴 (안면용안): mặt, gương mặt
    4. 이마 (이맛전): trán
    5. 눈썹 (미모미총): lông mày
    6. 속눈썹 (첩모): lông mi
    7.  (목자): mắt
    8. 눈알 (안구): nhãn cầu
    9. 각막 (안막): giác mạc
    10. 눈동자 (동자): đồng tử, con ngươi
    11. 수정체: thủy tinh thể
    12. 눈가 (눈가장눈언저리안변): vành mắt
    13. 눈꺼풀 (눈까풀): mí mắt
    14. 쌍꺼풀: hai mí, mắt hai mí
    15. : mũi
    16. 콧대: sống mũi
    17. 콧구멍 (비문): lỗ mũi
    18. 콧방울 (콧볼): cánh mũi
    19. 콧물 (비수비액): nước mũi
    20. 콧털: lông mũi
    21. : gò má
    22. 뺨뼈 (광대뼈): xương gò má
    23. : miệng
    24. 입술: môi
    25. 윗입술: môi trên
    26. 아랫입술: môi dưới
    27. 콧수염: ria
    28. 턱수염: râu
    29.  (이빨): răng
    30. 이촉 (이뿌리): chân răng
    31. 앞니: răng cửa
    32. 송곳니: răng nanh
    33. 어금니: răng hàm
    34. 사랑니: răng khôn
    35. 잇몸: lợi
    36. : lưỡi
    37. : nước bọt, nước miếng
    38. : cằm
    39. : tai
    40. 귓바퀴: vành tai
    41. 귓구멍: lỗ tai
    42. 귓불 (귓밥): dái tai
    43. 결후: yết hầu
    44.  (목구멍): cổ, họng
    45. 어깨: vai
    Tay:
    1. : cánh tay
    2. 팔꿈치: khủyu tay
    3. 아래팔 (팔뚝): cẳng tay
    4. 손목: cổ tay
    5. : bàn tay
    6. 손바닥: lòng bàn tay
    7. 지문: vân tay
    8. 손가락: ngón tay
    9. 엄지손가락 (대지): ngón tay cái
    10. 집게손가락 (검지): ngón trỏ
    11. 가운뎃손가락 (장지): ngón tay giữa
    12. 약손가락 (약지): ngón đeo nhẫn
    13. 새끼손가락 (소지): ngón út
    14. 손톱: móng tay
    15. 속손톱: phao tay (màu trắng, hình bán nguyệt)
    Thân:
    1. 가슴 (흉부): ngực
    2. 유방: ngực, vú (nữ)
    3. : bụng
    4. 배꼽: rốn
    5. 허리: eo, thắt lưng
    6. 엉덩이 (히프 – hip): mông
    7.  (가랑이): háng
    8. 성기 (생식기관): bộ phận sinh dục, cơ quan sinh sản
    9. 항문: hậu môn
    Chân:
    1. 다리: chân
    2. 허벅다리: đùi
    3. 허벅지: bắp đùi
    4. 무릎: đầu gối
    5. 정강이: cẳng chân
    6. 종아리: bắp chân
    7. 발목: cổ chân
    8. 복사뼈 (복숭아뼈): xương mắt cá
    9. : bàn chân
    10. 발가락: ngón chân
    11. 발톱: móng chân
    12. 발꿈치: gót chân
    13. 발바닥: lòng bàn chân
    Các bộ phận cơ thể bên trong:


    1.  (뇌수 ,두뇌): não
    2. 대뇌: đại não
    3. 소뇌: tiểu não
    4. 중뇌: não trung gian
    5. 뇌교: cầu não
    6. 뇌혈관: mạch máu não
    7. 오장육부: lục phủ, ngũ tạng
    8. 내장: nội tạng
    9. 신경계: hệ thần kinh
    10. 중추신경계: hệ thần kinh trung ương
    11. 식물 신경계: hệ thần kinh thực vật
    12. 교감신경계: hệ thần kinh giao cảm
    13. 신경선: dây thần kinh
    14. 시각기관 (시각기): cơ quan thị giác
    15. 후각기관 (후각기): cơ quan khứu giác
    16. 청각기관 (청각기): cơ quan thính giác
    17. 미각기관 (미각기): cơ quan vị giác
    18. 촉각기관 (촉각기): cơ quan xúc giác
    19. 순환계: hệ tuần hoàn
    20. 동맥 (동맥관): động mạch
    21. 정맥: tĩnh mạch
    22. 모세혈관 (모세관): mao mạch
    23. 혈관 (핏대줄): huyết quản ,mạch máu
    24. 혈액 (): máu
    25. 혈구: huyết cầu ,tế bào máu
    26. 적혈구: hồng cầu
    27. 백혈구: bạch huyết cầu
    28. 골수: tủy
    29.  (간장): gan
    30. 쓸개: mật
    31. 가로막: cơ hoành
    32. 호흡계: hệ hô hấp
    33. 호흡기관 (호흡기): cơ quan hô hấp
    34.  (허파): phổi
    35. 소화계: hệ tiêu hóa
    36. 구강: vòm miệng
    37. 식도 (식관): thực quản
    38.  (위장): dạ dày
    39. 맹장 (막창자): ruột thừa
    40. 소장 (작은창자): tiểu tràng (ruột non)
    41. 대장 (큰창자): đại tràng (ruột già)
    42. 배설계: hệ bài tiết
    43.  (신장 ,콩팥): thận
    44. 방광 (오줌통): bàng quang (bọng đái)
    45. 수뇨관 (오줌관): ống dẫn nước tiểu
    46. 피부: da
    47. : lông
    48. 털구멍: lỗ chân lông
    49. 땀샘: tuyến mồ hôi
    50. 운동계: hệ vận động
    51. : xương
    52. 척추 (척주 ,등골뼈): xương sống
    53. 빗장뼈 (쇄골): xương quai sanh
    54. 어깨뼈 (갑골): xương bả vai
    55. 갈비뼈 (늑골): xương sườn
    56. 엉덩뼈 (골반): xương chậu
    57. 꼬리뼈: xương cùng
    58. 연골: sụn
    59. 관절 (뼈마디): khớp
    60. : thịt
    61. 근육: cơ bắp
    62. 힘줄: gân
    63. 세포: tế bào
    Thích và Chia sẻ bài viết này: :
    Categories: